 | [se remettre] |
 | tự động từ |
| |  | lại |
| |  | Se remettre au travail |
| | lại làm việc |
| |  | Se remettre à table |
| | lại ngồi vào bàn ăn |
| |  | Se remettre en route |
| | lại lên đường |
| |  | lại bắt đầu |
| |  | Se remettre à jouer |
| | lại bắt đầu chơi |
| |  | bình phục; yên tâm lại, bình tĩnh lại |
| |  | Il se remet très vite |
| | anh ta bình phục rất chóng |
| |  | Allons, remettez -vous |
| | nào hãy bình tĩnh lại |
| |  | quang đãng lại |
| |  | Le temps se remet |
| | trời quang đãng lại |
| |  | giải hoà |
| |  | Se remettre avec quelqu'un |
| | giải hoà với ai |
| |  | Se remettre ensemble |
| | giải hoà với nhau |
| |  | hoãn lại |
| |  | Travail qui peut se remettre |
| | công việc có thể hoãn lại |
| |  | se remettre le visage de qqn |
| |  | nhớ lại ai, nhận ra ai |
| |  | s'en remettre à |
| |  | phó thác vào |
 | phản nghĩa Confisquer; enlever; garder. Hâter, presser. |